Hôm nay Tiếng Trung Thượng Hải sẽ giới thiệu đến các bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thương mại thường dùng, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong các hoạt động mua bán kinh doanh.
1. Từ vựng cơ bản
Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
先…..后….. | /Xiān….. Hòu…../ | Trước….sau đó…. |
付 | /Fù/ | Trả |
打折 | /Dǎzhé/ | Giảm giá |
订货 | /Dìnghuò/ | Đặt hàng |
数量 | /Shùliàng/ | Số lượng |
质量 | /Zhìliàng/ | Chất lượng |
价钱 | /Jiàqián/ | Giá tiền |
成本 | /Chéngběn/ | Vốn |
运费 | /Yùnfèi/ | Phí vận chuyển |
超A | /Chāo A/ | Hàng fake 1 |
保险费 | /Bǎoxiǎn fèi/ | Phí bảo hiểm |
附加费 | /Fùjiā fèi/ | Phụ phí |
现货 | /Xiànhuò/ | Hàng có sẵn |
国内包邮 | /Guónèi bāo yóu/ | Freeship nội địa |
付款方式 | /Fùkuǎn fāngshì/ | Phương thức thanh toán |
现金 | /Xiànjīn/ | Tiền mặt |
刷卡 | /Shuākǎ/ | Dùng thẻ |
转款 | /Zhuǎn kuǎn/ | Chuyển khoản |
货款 | /Huòkuǎn/ | Tiền hàng |
还价 | /Huán jià/ | Mặc cả |
买一送一 | /Mǎi yī sòng yī/ | Mua một tặng một |
品牌 | /Pǐnpái/ | Nhãn hiệu |
制造 | /Zhìzào/ | Sản xuất |
号码 | /Hàomǎ/ | Size |
畅销货 | /Chàngxiāo huò/ | Hàng bán chạy |
需要……吗? | /Xūyào……ma?/ | Cần ….không? |
便宜 | /Piányí/ | Giá rẻ |
贵 | /Guì/ | Đắt |
优惠 | /Yōuhuì/ | Ưu đãi |
试 | /Shì/ | Thử |
能不能…..? | /Néng bùnéng…../ | Có thể …. không? |
但是 | /Dànshì/ | Nhưng |
2. Mẫu câu cơ bản
Trên đây là một số mẫu câu mua bán trong tiếng Trung, hi vọng bài viết này sẽ có ích cho mọi người. Chúc mọi người học tiếng Trung vui vẻ! Hãy tiếp tục theo dõi Tiếng Trung Thượng Hải để học thêm nhiều kiến thức mới hơn nữa nhé!
Xem thêm |
TÊN CÁC GIA VỊ TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ VĂN PHÒNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TRÁI CÂY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở CÔNG TY