Chào hỏi là cách thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người khác. Để biết cách chào lịch sự và phù hợp với từng đối tượng, chúng ta phải có vốn tiếng Trung vững vàng. Hôm nay chúng mình sẽ cùng học các mẫu câu chào hỏi trong tiếng Trung nhé!
1. Mẫu câu cơ bản
1.1 Câu chào thông thường
1. | 你好!
|
Xin chào |
2. | 你们好!
|
Chào các bạn |
3. | 老师好!
|
Em chào thầy/ cô |
4. | 同学们好!
|
Chào các em |
5. | 大家好
|
Chào mọi người |
1.2 Chào đối tượng nhất định
Tên + 你好 |
|
丽丽,你好!
|
Lệ Lệ, xin chào! |
张经理,你好!
|
Chào giám đốc Trương |
1.3 Cách chào trang trọng
您好/nín hǎo/ Câu chào bày tỏ sự kính trọng |
|
爷爷,您好!
|
Cháu chào ông ạ |
马教授,您好!
|
Chào giáo sư vương ạ |
1.4 Chào theo buổi
1. | 早上好!
|
Chào buổi sáng |
2. | 早安!
|
Chào buổi sáng |
3. | 中午好
|
Chào buổi trưa |
4. | 下午好
|
Chào buổi chiều |
5. | 晚上好!
|
Chào buổi tối |
6. | 晚安!
|
Chúc ngủ ngon |
1.5 Chào hỏi qua câu hỏi thăm
1. | 好久不见!
|
Lâu rồi không gặp! |
2. | 你还好吗?
|
Cậu vẫn khỏe chứ? |
3. | 吃饭了吗?
|
Ăn cơm chưa? |
4. | 你家庭都好吗?
|
Gia đình cậu có khỏe không? |
5. | 你最近忙吗?
|
Dạo này có bận không? |
6. | 你工作还顺利吗?
|
Công việc có thuận lợi không? |
7. | 替我问好你的爸妈。
|
Gửi lời hỏi thăm bố mẹ cậu hộ tớ nhé! |
2. Từ vựng
1. | 忙 | máng |
Bận |
2. | 见面 | jiànmiàn |
Gặp mặt |
3. | 身体 | shēntǐ |
Thân thể, cơ thể |
4. | 好 | hǎo |
Tốt, khỏe |
5. | 健康 | jiànkāng |
Sức khỏe |
6. | 工作 | gōngzuò |
Công việc |
7. | 家庭 | jiātíng |
Gia đình |
8. | 顺利 | shùnlì |
Thuận lợi |
9. | 最近 | zuìjìn |
Dạo này |
3. Ngữ pháp
Cấu trúc | Ví dụ | |
1. | .….吗?
…không? |
你好吗?
Nǐ hǎo ma? Cậu khỏe không? |
2. | 代 ….+ Động từ
Thay ai làm gì
|
请代我向你爸妈问好。
Qǐng tì wǒ wènhǎo nǐ bà mā. Gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ cậu nhé! |
4. Hội thoại
Hội thoại 1
A: | 早上好!
|
Chào buổi sáng! |
B: | 早上好!你好吗?
|
Chào buổi sáng! Cậu có khỏe không? |
A: | 我很好,你呢?
|
Tôi khỏe, còn bạn? |
B: | 我也很好。谢谢!
|
Tôi cũng khỏe. Cảm ơn. |
Hội thoại 2:
A: | 海燕,你好吗?吃饭了吗?
|
Hải Yến à, em vẫn khỏe chứ? Ăn cơm chưa? |
B: | 我很好,还没吃呢!李老师,你最近忙吗?
|
Em vẫn khỏe ạ, em chưa ăn! Thầy Lí, dạo này thầy có bận không? |
A: | 不太忙。你呢?
|
Cũng không bận lắm. Còn em, bận không? |
B: | 我也不太忙。
|
Em cũng không bận lắm. |
A: | 你去哪儿?
|
Em đi đâu thế? |
B: | 我去买方便面。食堂的饭太难吃了!
|
Em đi mua mì tôm. Cơm nhà ăn không ngon gì hết. |
A: | 那我送你一下。
|
Vậy thầy đi với em một đoạn. |
B: | 好的。
|
Vâng ạ. |
Hội thoại 3:
A: | 阿兰,好久不见!
|
A Lan, lâu rồi không gặp. |
B: | 好久不见,张明。你最近好吗?
|
Lâu không gặp, Trương Minh. Dạo này khỏe không? |
A: | 我很好!你家呢,都好吧!
|
Tớ vẫn khỏe. Nhà cậu thì sai, vẫn khỏe chứ? |
B: | 我家也很好。你最近工作忙吗?
|
Cả nhà mình vẫn khỏe. Dạo này cậu bận lắm không? |
A: | 也不太忙。请代我向你爸妈问好。
|
Cũng không bận lắm. Gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ cậu nhé. |
B: | 好的。谢谢你!
|
Được, cảm ơn cậu. |
Chào hỏi trong tiếng Trung là chủ đề thường dùng, hi vọng bài viết đã giúp cho các bạn có thêm kiến thức cần thiết, vì vậy các bạn hãy ghi nhớ nhé! Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thật hiệu quả!
Xem thêm |