Bạn là người mới học tiếng Trung? Bạn muốn tự học tiếng Trung hiệu quả qua các tình huống thực tế đời sống? Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học tiếng Trung cơ bản chủ đề đi khám bệnh thông qua các mẫu câu đi khám bệnh tiếng Trung thực tế này nhé!
***Xem lại bài: Đi ngân hàng giao dịch
Phần 1: Mẫu câu cơ bản
1. | 你觉得怎么样?
|
Cậu cảm thấy thế nào? |
2. | 我很不舒服。
|
Tớ không khỏe. |
3. | 我觉得很难受。
|
Tớ thấy rất khó chịu. |
4. | 天气不好,很容易感冒。
|
Thời tiết không tốt, rất dễ bị cảm. |
5. | 你最好去医院检查一下吧!
|
Cậu tốt nhất đi bệnh viện kiểm tra xem. |
6. | 要挂哪一科?
|
Anh muốn khám khoa nào? |
7. | 我挂内科。
|
Tôi khám khoa nội. |
8. | 你是第一次出诊?
|
Anh đi khám lần đầu à? |
9. | 对,我是第一次来。
|
Vâng, tôi khám lần đầu. |
10. | 在哪儿挂号?
|
Lấy số ở đâu? |
11. | 我想挂专家号。
|
Tôi muốn khám chuyên gia. |
12. | 我挂普通号。
|
Tôi khám bình thường. |
13. | 你发烧了。
|
Anh sốt rồi. |
14. | 你身体哪里不舒服?
|
Anh thấy không khỏe chỗ nào? |
15. | 我有点儿头疼,嗓子疼。
|
Tôi hơi đau đầu, đau họng. |
16. | 我身体没劲儿。
|
Cơ thể tôi mất sức. |
17. | 今天还咳嗽。
|
Hôm nay còn ho nữa. |
18. | 还有拉肚子。
|
Còn bị cả tiêu chảy. |
19. | 你量一下体温吧!
|
Cậu đo nhiệt độ đi. |
20. | 我的病严重吗?
|
Bệnh tôi có nặng không? |
21. | 这是你的药单。
|
Đây là đơn thuốc của anh. |
22. | 你去药房买药。
|
Anh đến hiệu thuốc mua thuốc. |
23. | 回家好好儿休息,多喝温水。
|
Về nhà cố gắng nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm. |
24. | 准时吃药。
|
Uống thuốc đúng giờ. |
Phần 2: Từ vựng
2.1 Miêu tả tình trạng bệnh
1. | 头疼 |
tóuténg | Đau đầu |
2. | 嗓子疼 |
sǎngzi téng | Đau họng |
3. | 没劲儿 |
méijìnr | Mất sức |
4. | 咳嗽 |
késòu | Ho |
5. | 拉肚子 |
lā dùzi | Tiêu chảy |
6. | 舒服 |
shūfú | Thoải mái, khỏe |
7. | 不舒服 |
bù shūfú | Không thoải mái |
8. | 感冒 |
gǎnmào | Cảm cúm |
9. | 肿 |
zhǒng | Sưng |
10 | 炎 |
yán | Viêm |
2.2 Từ vựng thông dụng
1. | 看病 |
kànbìng | Khám bệnh |
2. | 挂号 |
guàhào | Lấy số |
3. | 检查 |
jiǎnchá | Kiểm tra |
4. | 诊断 |
zhěnduàn | Chẩn đoán |
5. | 候诊 |
hòuzhěn | Chờ chẩn đoán |
6. | 打针 |
dǎzhēn | Tiêm |
7. | 抽血 |
chōu xiě | Lấy máu |
8. | 输液 |
shūyè | Truyền dịch |
9. | 输血 |
shūxiě | Truyền máu |
10. | 验尿 |
yàn niào | Xét nghiệm nước tiểu |
11. | 包扎 |
bāozā | Băng bó |
12. | 住院/ 入院 |
zhùyuàn/ rùyuàn | Nằm viện |
13. | 出院 |
chūyuàn | Xuất viện |
14. | 病 |
bìng | Bệnh, ốm |
15. | 生病 /得病 |
shēngbìng/débìng | Mắc bệnh |
16. | 吃药 |
chī yào | Uống thuốc |
17. | 开药 |
kāi yào | Kê đơn thuốc |
18. | 药单 |
yào dān | Đơn thuốc |
19. | 药房 |
yàofáng | Hiệu thuốc |
20. | 取药/ 配药 |
qǔ yào/ pèiyào | Lấy thuốc |
21. | 付钱 |
fù qián | Thanh toán |
22. | 休息 |
xiūxi | Nghỉ ngơi |
23. | 量 |
liàng | Đo |
24. | 体温 |
tǐwēn | Nhiệt độ cơ thể |
25. | 医院 |
yīyuàn | Bệnh viện |
26. | 医生 |
yīshēng | Bác sĩ |
27. | 护士 |
hùshì | Y tá |
28. | 咨询台 |
zīxún tái | Quầy hướng dẫn |
29. | 病人/患者 |
bìngrén/huànzhě | Bệnh nhân |
30. | 疾病 |
jíbìng | Bệnh tật |
31. | 身体 |
shēntǐ | Cơ thể |
32. | 医疗费 |
yīliáo fèi | Phí điều trị |
33. | 温水 |
wēnshuǐ | Nước ấm |
34. | 准时 |
zhǔnshí | Đúng giờ |
Phần 3: Ngữ pháp
1. | A给B开药方A gěi B kāi yàofāng
A kê đơn thuốc cho B |
Ví dụ:
医生给我开药方了。 Yīshēng gěi wǒ kāi yàofāngle. Bác sỹ kê đơn thuốc cho tôi rồi. |
2. | 好好儿 + động từHǎohǎor + động từ
Cố gắng làm gì
|
Ví dụ:
回家好好儿休息,多喝温水。 Huí jiā hǎohǎor xiūxi, duō hē wēnshuǐ. Về nhà cố gắng nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm. |
Phần 4: Hội thoại
..
Hội thoại 1:
小王: | 你怎么了?
|
Cậu làm sao thế? |
小张: | 我头疼。
|
Tớ đau đầu. |
小王: | 你嗓子怎么样?
|
Họng cậu thấy thế nào? |
小张: | 我嗓子也疼。
|
Họng tớ cũng đau. |
小王: | 你应该去医院看病吧。
|
Cậu nên đi bệnh viện khám đi. |
小张: | 我身体没问题,不用去看病。
|
Tớ không sao, không cần đi khám đâu. |
小张: | 我只想睡觉。
|
Tớ chỉ muốn ngủ thôi. |
小王: | 你不去看病,明天你就不能上课。
|
Cậu không đi khám thì mai không đi học được đâu. |
小张: | 好吧,我去医院。
|
Được rồi , tớ đi bệnh viện vậy. |
小张: | 现在去还是下午去?
|
Bây giờ đi hay chiều đi ? |
小王: | 当然现在去。
|
Tất nhiên là đi bây giờ. |
小张: | 你陪我一起去吧?
|
Cậu đi cùng tớ nhé? |
小王: | 好的。
|
Được thôi. |
Hội thoại 2: Tại bệnh viện
医生: | 你身体哪里不舒服?
|
Anh thấy không khỏe chỗ nào? |
病人: | 我头疼,嗓子疼,身体没劲儿。
|
Tôi đau đầu, đau họng, cơ thể mất sức. |
医生: | 好的。你量一下体温吧!
|
Được rồi. Anh đo nhiệt độ xem. |
医生: | 多少度?
|
Bao nhiêu độ? |
病人: | 39度。
|
39 độ. |
医生: | 你发烧了,你张口吧!嗓子炎了。
|
Anh bị sốt rồi. Há miệng ra nào!….Viêm họng rồi. |
病人: | 医生,我的病严重吗?
|
Bác sĩ, bệnh của tôi có nặng không? |
医生: | 别担心,不太严重。
|
Đừng lo, không nặng lắm đâu. |
病人: | 我得了什么病?
|
Tôi mắc bệnh gì ạ? |
医生: | 你感冒了。能喝中药吗?
|
Anh bị cảm cúm. Có uống được thuốc Đông y không? |
病人: | 能喝。
|
Uống được. |
医生: | 那好,我给你开药方。
|
Thế thì tốt, tôi kê đơn thuốc cho anh. |
病人: | 谢谢,医生。
|
Cảm ơn bác sĩ! |
医生: | 这是你的药单。
|
Đây là đơn thuốc. |
病人: | 这些药怎么吃?
|
Thuốc này uống thế nào? |
医生: | 一天三次,一次两片,饭后吃。
|
Mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên, uống sau ăn. |
病人: | 好的,我知道了。
|
Vâng, tôi biết rồi ạ. |
医生 | 你去药房配药吧!
|
Anh đến nhà thuốc lấy thuốc đi! |
病人: | 好,我马上去。
|
Ok, tôi sẽ đi ngay. |
医生: | 三天后再来检查。
|
3 ngày sau đến khám lại. |
病人: | 医生,我应该注意什么?
|
Bác sỹ, tôi nên chú ý gì không? |
医生: | 回家好好儿休息,多喝温水。
|
Về nhà cố gắng nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm. |
病人: | 谢谢你!
|
Cảm ơn bác sĩ! |
Trên đây là nội dung bài học tiếng Trung cơ bản với chủ đề đi khám bệnh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn.
Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thật hiệu quả!
Xem thêm |