096.558.4898 - 096.924.3163
Khóa học Khai giảng Bổ sung
Cơ Bản 08/06/2022 Chi tiết
Cơ Bản 09/06/2022 Chi tiết
Cơ Bản 19/06/2022 Chi tiết
Trung cấp 13/06/2022 Chi tiết
Giao tiếp NC 14/06/2022 Chi tiết
Giao tiếp NC 16/06/2022 Chi tiết
HSK4 19/06/2022 Chi tiết
HSK5 10/06/2022 Chi tiết
HSK5 16/06/2022 Chi tiết
HSK6 19/06/2022 Chi tiết
HSKK Trung cấp 11/06/2022
HSKK Cao cấp 18/06/2022
Biên Phiên Dịch 15/06/2022 Chi tiết
lichKhaiGiang-uudai
đăng kýtư vấn




Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé!

柿子  
Shìzi     Quả hồng
柚子/ 西柚
Yòuzi/ xī yòu   Quả bưởi
红毛丹
Hóng máo dān   Quả chôm chôm
桑葚
Sāngrèn   Dâu tằm
草莓
Cǎoméi   Quả dâu tây
哈密瓜
Hāmìguā   Dưa gang
豆薯
Dòu shǔ   Củ đậu
西瓜  
Xīguā   Dưa hấu
橙子
Chéngzi   Quả cam
香蕉
Xiāngjiāo   Quả chuối
桃子
Táozi   Quả đào
木瓜
Mùguā   Quả đu đủ
椰子
Yēzi   Quả dừa
石榴
Shíliú   Quả lựu
杨桃
Yángtáo   Quả khế
猕猴桃
Míhóutáo   Quả kiwi
梨子
Lízi   Quả lê
山竹
Shānzhú   Quả măng cụt
菠萝蜜
Bōluómì   Quả mít
杏子
Xìngzi   Quả mơ
番荔枝/ 释迦果
Fān lìzhī/ shì jiāguǒ   Quả na
葡萄
Pútáo   Quả nho
牛奶子
Niúnǎi zi   Quả nhót
番石榴
Fān shíliú   Quả ổi
菠萝
Bōluó   Dứa
桂圆
Guìyuán   Quả nhãn
人心果
Rénxīn guǒ   Quả hồng xiêm
李子
Lǐzǐ   Quả mận
橘子
Júzi   Quả quýt
莲雾
Lián wù   Quả doi
榴莲  
Liú lián   Sầu riêng
人面子
Rén miànzi   Quả sấu
西印度樱桃
Xī yìndù yīngtáo   Quả sơri
无花果
Wúhuāguǒ   Quả sung
苹果
Píngguǒ   Quả táo
荔枝
Lìzhī   Quả vải
火龙果
Huǒlóng guǒ   Quả thanh long
星苹果/牛奶果
Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ   Quả vú sữa
芒果
Mángguǒ   Quả xoài
金酸枣
Jīn suānzǎo   Quả cóc
蓝莓
Lánméi   Quả việt quất
香瓜
Xiāngguā   Dưa lê

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về hoa quả. Hi vọng bài viết này không chỉ giúp người mới bắt đầu học biết nói tên các loại quả thơm ngon, mà còn giúp các bạn học phát âm tiếng Trung hiệu quả. Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thành thạo!

Xem thêm

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO

TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY (PHẦN 1)

HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH

chuong
lịch khai giảng